TÊN DỰ ÁN VÀ CÔNG VIỆC |
CĐT/ NHÀ THẦU CHÍNH |
VỊ TRÍ DỰ ÁN |
THỜI GIAN |
LOẠI D.VỤ TƯ VẤN |
Gói thầu số 05 (TV05-TB): Tư vấn khảo sát, lập TKBVTC – DT – HSMT và giám sát thi công xây dựng hạng mục nạo vét luồng lạch trước bến – Dự án nhà máy Nhiệt điện Thái Bình 2 x 300MW |
Ban QLDA NĐ Thái Bình – EVN |
Thái Bình |
2015 – 2017 |
ĐH, ĐC, TK, TVGS |
Luồng chuyên dụng Vàm Cỏ phục vụ các KCN tỉnh Long An |
Công ty Caric – SG |
Long An |
2009 |
KS, DA |
Tuyến đường thuỷ Ninh Bình đi Thanh Hoá. |
PMU-W Bộ GTVT |
N/ Bình, Th/Hoá |
2009 |
ĐH, ĐC MHT, DA |
DA nâng cấp tuyến vận tải thuỷ trên sông Thao, đoạn Việt Trì – Lào Cai |
Cục ĐTNĐ VN |
Các tỉnh phía Bắc |
2009 |
ĐH, ĐC, TV, DA |
Tuyến đường thuỷ Gành Hào – Giá Rai (Dự án Nâng cấp 2 tuyến đường thuỷ phía Nam và cảng Cần thơ – vốn WB) |
PMU-W Bộ GTVT |
Bạc Liêu đi Cà Mau |
2004, 2005 |
ĐH, ĐC, DA,TK, TVGS |
Tuyến đường thuỷ từ đập thuỷ điện Hoà bình đến Đập thuỷ điện Sơn La |
Cục ĐTNĐ VN |
Hoà Bình, Sơn La |
2003, 2006 |
ĐH, ĐC, TK |
Nâng cấp Tuyến vận tải thuỷ từ cảng Hải Phòng đến thuỷ điện Hoà Bình (DA XD Nhà máy thuỷ điện Sơn La) |
PMU-W Bộ GTVT |
Các tỉnh Bắc Bộ |
2003, 2004, 2007 |
ĐH, ĐC, DA,TK, TVGS |
DA Cải tạo khôi phục sông Cổ Cò & Xây dựng CSHTKT khu du lịch sinh thái 2 bên sông |
Ban QL các CTGT Q.Nam |
Tỉnh Q.Nam |
2003 |
ĐH, ĐC,ĐA |
Nâng cấp Tuyến vận tải thuỷ Cà Mau – Năm Căn (DA Nâng cấp 2 tuyến đường thuỷ phía Nam, cảng Cần Thơ-vốn WB) |
PMU-W Bộ GTVT |
Cà Mau |
2003, 2005 |
ĐH, ĐC, TK, TVGS |
Nâng cấp tuyến vận tải thuỷ Quảng Ninh – Phả lại |
PMU-W Bộ GTVT |
Các tỉnh phía Bắc |
2002, 2004 |
ĐH, ĐC, DA, TK |
Phương án toàn diện vận tải từ Hải phòng đến mặt bằng NM thuỷ điện Sơn la (phục vụ XD Nhà máy thủy điện Sơn La) |
PMU-W Bộ GTVT |
Các tỉnh phía Bắc |
2002 |
ĐH, TV, DA |
Dự án Nâng cấp 2 tuyến đường thuỷ phía Nam và cảng Cần Thơ |
PMU-W Bộ GTVT |
Phía Nam |
2002, 2004 |
ĐH, ĐC, TK |
Tuyến vận tải thuỷ cửa Kỳ Hà -cửa Đại (Khu KTM Chu Lai) |
Cục ĐTNĐ VN |
Quảng Nam |
2002-2003 |
ĐH, ĐC, DA, TK |
Nâng cấp tuyến vận tải qua cửa Đáy vào cảng Ninh Phúc |
Cục ĐTNĐ VN |
Ninh Bình |
2001, 2004 |
ĐH, TV, DA,TK |